Khuếch
đại Lock-in DSP
Khuếch đại Lock-in hai kênh:
- Tín hiệu vào: đơn hoặc vi sai
- Độ nhạy: 2nV đến 1V
- Tín hiệu dòng: 106 – 108
V/A
- Trở kháng vào: Điện áp: 10MΩ+25pF, DC hoặc
AC.
Dòng: 1kΩ
- Độ chính xác khuếch đại: ± 1%
- Nhiễu: 6 nV/√Hz at 1 kHz
0.13 pA/√Hz at 1 kHz (106
V/A)
0.013 pA/√Hz at 100 Hz (108
V/A)
Lọc nguồn nuôi: 50/60 Hz và 100/120 Hz (Q = 4
)
- CMRR: 100 dB to 10 kHz, decreasing by
6 dB/oct above 10 kHz
- Dynamic reserve >100 dB (without
prefilters).
- Độ ổn định <5 ppm/°C
- Sai số pha <1°
- Sai số <0.001°
- Tính
trực giao: 90° ± 0.001°
- Nhiễu pha:<0.0001° rms ở 1 kHz
- External ref. 0.005° rms ở 1 kHz (100 ms
timeconstant, 12 dB/oct)
- Phase drift <0.01°/°C dưới 10
kHz,<0.1°/°C trên 10 kHz
- Nhiễu âm: 2F, 3F, ... nF đến 102 kHz (n <
19,999)
- Thời gian lấy mẫu (2 cycles + 5 ms) hoặc 40
ms.
- Tần số hoạt động 1 mHz đến 102.4 kHz
-
>100 dB dynamic reserve
- Độ ổn
định 5 ppm/°C
- Độ phân giải
0.01 độ
- Hằng số thời gian 10ns đến 30 ks (up to 24
dB/oct rolloff)
- Độ chính xác: 25 ppm + 30 µHz
- Phân giải tần số 4½ số hoặc 0.1 mHz.
Độ phân
tán: −80 dBc (f <10 kHz), −70 dBc
(f >10 kHz) @ 1 Vrms
-Biên độ 0.004 to 5 Vrms ở 10 kΩ (phân giải 2
mV), 50 Ω trở kháng ra, dòng lớn nhất 50 mA ở 50 Ω.
- Độ chính xác biên độ: 1 %
- Độ ổn định 50 ppm/°C
- Tự động khuếch đại, pha, đảo và đặt offset.
- Tần số ra: Sine, TTL
- Hiển thị 2 kênh 4½ số,
40-segment LED bar graph. Y, θ,
Y-noise, Aux 3 or
Aux 4. The display can also be any of these
quantities divided by Aux 3 or Aux 4.
- Offset X, Y, R có thể đặt offset tới ±105 %
của full scale.
- Mở rộng X, Y,
R có thể tới 10×
hoặc 100×.
- Tham số 4½-số
hiển thị LED
- Đầu vào và đầu
ra: CH1 output X, R, X-noise, Aux 1 or Aux 2,
(±10 V), updated
at 512 Hz
CH2 output (SR830)
Y, θ, Y-noise, Aux 3 or Aux 4,
(±10 V), updated at 512 Hz
X, Y outputs In-phase and quadrature
components
(mặt sau) (±10 V),
256 kHz.
Aux. A/D inputs 4
BNC inputs, 16-bit, ±10 V,
Độ phân giải 1 mV,
lấy mẫu ở 512 Hz
Aux. D/A outputs 4
BNC outputs, 16-bit, ±10 V, phân giải 1 mV.
- Thông số chung:
Chuẩn ghép nối
IEEE-488.2 và RS-232.
- Nguồn nuôi: 40 W, 100/120/220/240 VAC,
50/60 Hz
Kích thước: 17" × 5.25" × 19.5" (WHD)
Trọng lượng:
12 kg. |